Vị chua của cà phê dịch vụ kế toán được sử dụng để mô tả một biểu hiện sống động, tươi sáng của hương vị, và thuật ngữ này hơi giống với cách nó được mô tả trong cách nếm rượu vang. Nếu một hạt cà phê thiếu độ chua, nó sẽ mất đi sức sống và có vị trống rỗng và thiếu chiều sâu. Tính axit có nhiều đặc điểm khác nhau, chẳng hạn như hạt cà phê từ Yemen và Kenya, có hương thơm trái cây nổi bật và kết cấu giống như rượu vang.
Body [Cơ thể]: Hương vị lưu lại trên lưỡi sau khi uống cà phê. Sự thay đổi của cơ thể có thể được chia thành từ nhạt nước đến nhạt, trung bình, cao, béo và thậm chí một số loại cà phê Indonesia đặc như xi-rô.
Mùi [Aroma]: Mùi và hương thơm mà cà phê tỏa ra sau khi pha chế xong. Các từ được sử dụng để mô tả mùi bao gồm caramel, than, sô cô la, trái cây, cỏ, mạch nha, v.v.
Vị đắng: Vị đắng là một vị cơ bản, và vùng cảm giác nằm ở đáy lưỡi. Vị đắng của quá trình rang sâu được cố tình tạo ra, nhưng nguyên nhân phổ biến của vị đắng là dịch vụ kế toán do quá nhiều bột cà phê và quá ít nước.

Nhạt nhẽo: Cà phê trồng ở vùng đồng bằng thường khá nhạt nhẽo và không có vị. Một ly cà phê có quá ít cà phê xay và quá nhiều nước sẽ có cùng hiệu ứng ánh sáng.
Mặn [Briny]: Sau khi pha, nếu cà phê quá nóng sẽ tạo ra vị mặn.
Hương đất [Earthy]: Thường được dùng để mô tả loại cà phê Indonesia có vị cay và mùi đất, không phải mùi vị của hạt cà phê nhuộm màu đất.
Tính độc đáo [Exotic]: Mô tả hương thơm độc đáo và hương vị đặc biệt của cà phê, chẳng hạn như hoa, trái cây và gia vị. Các loại cà phê từ Đông Phi và Indonesia thường có đặc điểm này.
Mellow: được sử dụng để mô tả cà phê có độ axit dịch vụ kế toán trung bình cân bằng tốt.
Mild: Dùng để chỉ một loại cà phê có hương vị hài hòa, tinh tế, dùng để chỉ tất cả các loại cà phê vùng cao ngoại trừ Brazil.
Soft [Mềm]: Mô tả cà phê có độ axit thấp như cà phê Indonesia, cũng được mô tả là êm dịu hoặc ngọt ngào.
Vị chua: Là cảm giác vị giác với vùng cảm giác chủ yếu nằm ở phía sau lưỡi, đặc trưng của cà phê rang nhẹ.
Cay: Một hương vị hoặc mùi gợi nhớ đến một loại dịch vụ kế toán gia vị cụ thể.
コメント